Characters remaining: 500/500
Translation

emergency landing

Academic
Friendly

Giải thích từ "emergency landing":

Từ "emergency landing" trong tiếng Anh có nghĩa "hạ cánh khẩn cấp". Đây một thuật ngữ được sử dụng chủ yếu trong ngành hàng không để chỉ hành động hạ cánh của máy bay trong tình huống khẩn cấp, khi máy bay không thể tiếp tục bay an toàn cần phải hạ cánh ngay lập tức để đảm bảo an toàn cho hành khách phi hành đoàn.

Cấu trúc:
  • Noun (danh từ): emergency landing
    • "emergency" (tình huống khẩn cấp)
    • "landing" (hạ cánh)
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • The pilot made an emergency landing due to engine failure.
  2. Câu nâng cao:

    • After detecting a fire in the cabin, the aircraft was forced to execute an emergency landing at the nearest airport.
Các biến thể từ gần giống:
  • Emergency (danh từ): tình trạng khẩn cấp
  • Landing (danh từ): sự hạ cánh
  • Forced landing: hạ cánh épthường chỉ tình huống phi công không lựa chọn nào khác ngoài việc hạ cánh khẩn cấp.
  • Crash landing: hạ cánh khẩn cấp có thể gây ra tai nạn hoặc thiệt hại.
Từ đồng nghĩa:
  • Forced landing: hạ cánh ép
  • Crash landing: hạ cánh khẩn cấp gây tai nạn
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Touch down" (hạ cánh): thường được dùng để nói về việc máy bay hạ cánh an toàn.
  • "Go down" (hạ cánh): có thể được sử dụng để chỉ việc máy bay hạ cánh, nhưng trong ngữ cảnh khẩn cấp, có thể mang ý nghĩa tiêu cực hơn.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "emergency landing", bạn cần chú ý về ngữ cảnh, từ này thường được dùng trong các tình huống nghiêm trọng yêu cầu sự chú ý đặc biệt.

Noun
  1. hạ cánh khẩn cấp

Comments and discussion on the word "emergency landing"